Trang chủ card mạng 1000mb PCI- e dùng h61 trở lên
card mạng 1000mb  PCI- e dùng h61 trở lên

card mạng 1000mb PCI- e dùng h61 trở lên

Mã sản phẩm:
(0 đánh giá)

Giá niêm yết: 100.000 ₫

Giá khuyến mãi: 50.000 ₫

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG

- Sản phẩm chính hãng
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành 1 đổi 1 nếu sản phẩm bị lỗi , hoặc quý khách không hài lòng về bất kì điều gì về chất lượng sản phẩm
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

- Giao hàng trong ngày nội thành HCM
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (khoảng cách 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 hàng ngày, gồm cả thứ 7, CN, ngày lễ

THÔNG TIN CHI TIẾT

vi tinh thien an

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES
Standards and Protocols IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p, CSMA/CD, TCP/IP
Interface 32-bit PCI Express
1 10/100/1000Mbps RJ45 port
Network Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
Data Rates 10/100/1000Mbps for Half-Duplex mode
20/200/2000Mbps for Full-Duplex mode
LED Indicator 1000Mbps Link/Act, 100Mbps Link/Act, 10Mbps Link/Act
Flow Control IEEE 802.3x Flow Control (Full-Duplex)
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents Gigabit PCI Express Network Adapter TG-3468
Resource CD
Quick Installation Guide
System Requirements Windows 7(32/64bits),Windows Vista(32/64 bits),Window XP(32/64bits)
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

THÔNG TIN CHI TIẾT

vi tinh thien an

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES
Standards and Protocols IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p, CSMA/CD, TCP/IP
Interface 32-bit PCI Express
1 10/100/1000Mbps RJ45 port
Network Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
Data Rates 10/100/1000Mbps for Half-Duplex mode
20/200/2000Mbps for Full-Duplex mode
LED Indicator 1000Mbps Link/Act, 100Mbps Link/Act, 10Mbps Link/Act
Flow Control IEEE 802.3x Flow Control (Full-Duplex)
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents Gigabit PCI Express Network Adapter TG-3468
Resource CD
Quick Installation Guide
System Requirements Windows 7(32/64bits),Windows Vista(32/64 bits),Window XP(32/64bits)
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Chat Facebook Gọi điện Thêm vào giỏ hàng Mua ngay